Có 2 kết quả:

gāng ㄍㄤkáng ㄎㄤˊ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, káng ㄎㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: QBTU (手月廿山)
Unicode: U+6386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cang, cương, giang
Âm Nôm: gang, giang

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

gāng ㄍㄤ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 扛 [gang] nghĩa
②.

káng ㄎㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, khiêng