Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: QBBE (手月月水)
Unicode: U+6388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Nôm: thò, thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): さず.ける (sazu.keru), さず.かる (sazu.karu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau6

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shòu ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trao cho, truyền thụ, dạy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cho, trao cho. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dĩ thiên thư tam quyển thụ chi” 以天書三卷授之 (Đệ nhất hồi 第一回) Lấy thiên thư ba quyển trao cho.
2. (Động) Truyền dạy. ◎Như: “thụ khóa” 授課 dạy học.
3. (Động) Trao ngôi quan, nhậm chức. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Kì hậu dĩ bác học hoành từ, thụ Tập Hiền điện Chánh Tự” 其後以博學宏詞, 授集賢殿正字 (Liễu Tử Hậu mộ chí minh 柳子厚墓誌銘) Sau đậu khoa Bác Học Hoành Từ, được bổ chức Chánh Tự ở điện Tập Hiền.

Từ điển Thiều Chửu

① Cho, trao cho.
② Truyền thụ, thụ khoá 授課 dạy học.
③ Trao ngôi quan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cho, trao cho, truyền thụ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trao cho. Hát nói của Cao Bá Quát: » Muốn đại thụ hẳn dìm cho lúng túng « — Truyền dạy cho. Td: Truyền thụ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach
(2) to instruct
(3) to award
(4) to give

Từ ghép 67

bān shòu 頒授bān shòu 颁授chuán shòu 传授chuán shòu 傳授fù jiào shòu 副教授hán shòu 函授hán shòu dà xué 函授大学hán shòu dà xué 函授大學hán shòu kè chéng 函授課程hán shòu kè chéng 函授课程jiǎng shòu 講授jiǎng shòu 讲授jiào shòu 教授kè zuò jiào shòu 客座教授lín wēi shòu mìng 临危授命lín wēi shòu mìng 臨危授命miàn shòu 面授miàn shòu jī yí 面授机宜miàn shòu jī yí 面授機宜nán nǚ shòu shòu bù qīn 男女授受不亲nán nǚ shòu shòu bù qīn 男女授受不親rén gōng shòu jīng 人工授精róng yù jiào shòu 榮譽教授róng yù jiào shòu 荣誉教授shòu fěn 授粉shòu jì 授計shòu jì 授计shòu jiǎng 授奖shòu jiǎng 授獎shòu jīng 授精shòu kè 授課shòu kè 授课shòu mìng 授命shòu quán 授权shòu quán 授權shòu quán fàn wéi 授权范围shòu quán fàn wéi 授權範圍shòu quán lìng 授权令shòu quán lìng 授權令shòu rén yǐ bǐng 授人以柄shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú 授人以魚不如授人以漁shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú 授人以鱼不如授人以渔shòu rèn 授任shòu rǔ 授乳shòu shí 授时shòu shí 授時shòu shòu 授受shòu xián 授衔shòu xián 授銜shòu xìn 授信shòu xūn 授勋shòu xūn 授勛shòu yè 授业shòu yè 授業shòu yì 授意shòu yǔ 授与shòu yǔ 授予shòu yǔ 授與shòu zhèng 授證shòu zhèng 授证shòu zhī yǐ yú bù rú shòu zhī yǐ yú 授之以魚不如授之以漁shòu zhī yǐ yú bù rú shòu zhī yǐ yú 授之以鱼不如授之以渔zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授zhǐ dǎo jiào shòu 指導教授zhǐ shòu 指授zhuǎn shòu 轉授zhuǎn shòu 转授