Có 1 kết quả:
shòu rén yǐ bǐng ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄅㄧㄥˇ
shòu rén yǐ bǐng ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand someone the swordhilt (idiom)
(2) to give someone a hold on oneself
(2) to give someone a hold on oneself
Bình luận 0
shòu rén yǐ bǐng ㄕㄡˋ ㄖㄣˊ ㄧˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0