Có 1 kết quả:

shòu rèn ㄕㄡˋ ㄖㄣˋ

1/1

shòu rèn ㄕㄡˋ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) appointment (to a job)
(2) to be appointed (to high office)
(3) to accept an appointment
(4) entrusted with responsibilities
(5) same as 授任

Bình luận 0