Có 1 kết quả:
shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scope of authority
(2) mandate
(2) mandate
Bình luận 0
shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0