Có 1 kết quả:

diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ

1/1

diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal sb's valuable item and substitute a similar-looking but worthless item
(2) to sell a fake for the genuine article
(3) to palm off

Bình luận 0