Có 1 kết quả:
diào xiàng ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to adjust one's direction
(3) to lose one's bearings
(2) to adjust one's direction
(3) to lose one's bearings
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0