Có 1 kết quả:

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

1/1

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

swap (finance)

Bình luận 0