Có 1 kết quả:

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

1/1

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel off (paint)
(2) (fig.) to be exposed
(3) to lose face (Tw)

Bình luận 0