Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diào tóu
ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
1
/1
掉頭
diào tóu
ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to turn round
(3) to turn about
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Hạ tân lang - Du Tây hồ hữu cảm - 賀新郎-遊西湖有感
(
Văn Cập Ông
)
•
Hiệp khách hành - 俠客行
(
Tạ Trăn
)
•
Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 1 - 耒陽杜少陵墓其一
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Cầm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布
(
Nguỵ Nguyên
)
•
Thu dã kỳ 3 - 秋野其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Khổng Sào Phủ tạ bệnh quy du Giang Đông, kiêm trình Lý Bạch - 送孔巢父謝病歸遊江東,兼呈李白
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一
(
Hoàng Đình Kiên
)