Có 1 kết quả:
diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to turn round
(3) to turn about
(2) to turn round
(3) to turn about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0