Có 1 kết quả:
zhǎng shàng míng zhū ㄓㄤˇ ㄕㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
zhǎng shàng míng zhū ㄓㄤˇ ㄕㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a pearl in the palm (idiom)
(2) fig. beloved person (esp. daughter)
(2) fig. beloved person (esp. daughter)
Bình luận 0