Có 1 kết quả:

zhǎng sháo ㄓㄤˇ ㄕㄠˊ

1/1

zhǎng sháo ㄓㄤˇ ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge of the cooking
(2) to be the chef
(3) head cook
(4) chef