Có 1 kết quả:
zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chancellor (rank in various European states)
(2) grand chancellor
(2) grand chancellor
Bình luận 0
zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0