Có 1 kết quả:

zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chancellor (rank in various European states)
(2) grand chancellor

Bình luận 0