Có 1 kết quả:
tāo yāo bāo ㄊㄠ ㄧㄠ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dip into one's pocket
(2) to pay out of pocket
(3) to foot the bill
(2) to pay out of pocket
(3) to foot the bill
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0