Có 3 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ • pái ㄆㄞˊ • pǎi ㄆㄞˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘非
Nét bút: 一丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: QLMY (手中一卜)
Unicode: U+6392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài
Âm Nôm: bai, bay, bầy, bời, vài, vời
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: paai4
Âm Nôm: bai, bay, bầy, bời, vài, vời
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: paai4
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ Đỗ lục sự đề hồng diệp - 和杜錄事題紅葉 (Bạch Cư Dị)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Kiếm hồ vọng dạ - 劍湖望夜 (Đặng Phi Hiển)
• Pháp Hoa sơn Vọng Hồ đình đồng Uông Ngô nhị tử tác - 法華山望湖亭同汪吳二子作 (Quách Lân)
• Quy cố viên kỳ 1 - 歸故園其一 (Nguyễn Phu Tiên)
• Thần Phù sơn vọng hải - 神符山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Thứ hữu nhân vận - 次友人韻 (Phạm Khiêm Bính)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Kiếm hồ vọng dạ - 劍湖望夜 (Đặng Phi Hiển)
• Pháp Hoa sơn Vọng Hồ đình đồng Uông Ngô nhị tử tác - 法華山望湖亭同汪吳二子作 (Quách Lân)
• Quy cố viên kỳ 1 - 歸故園其一 (Nguyễn Phu Tiên)
• Thần Phù sơn vọng hải - 神符山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Thứ hữu nhân vận - 次友人韻 (Phạm Khiêm Bính)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đẩy, gạt ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Bị (...) bài phiên tiểu thuyền, đảo tràng hạ thủy khứ” 被(...)排翻小船, 倒撞下水去 (Đệ lục thập nhị hồi) Bị đẩy lật chiếc thuyền nhỏ, té nhào xuống sông.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xếp hàng
2. bè (thuyền bè)
3. tháo ra
4. xô, đẩy
2. bè (thuyền bè)
3. tháo ra
4. xô, đẩy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đẩy, gạt ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Bị (...) bài phiên tiểu thuyền, đảo tràng hạ thủy khứ” 被(...)排翻小船, 倒撞下水去 (Đệ lục thập nhị hồi) Bị đẩy lật chiếc thuyền nhỏ, té nhào xuống sông.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
Từ điển Trung-Anh
(1) a row
(2) a line
(3) to set in order
(4) to arrange
(5) to line up
(6) to eliminate
(7) to drain
(8) to push open
(9) platoon
(10) raft
(11) classifier for lines, rows etc
(2) a line
(3) to set in order
(4) to arrange
(5) to line up
(6) to eliminate
(7) to drain
(8) to push open
(9) platoon
(10) raft
(11) classifier for lines, rows etc
Từ ghép 177
ān pái 安排 • bàn pái chū qī 半排出期 • biān pái 編排 • biān pái 编排 • bīng pái 冰排 • bìng pái 並排 • bìng pái 并排 • bù shǒu biān pái fǎ 部首編排法 • bù shǒu biān pái fǎ 部首编排法 • cǎi pái 彩排 • dà pái cháng lóng 大排長龍 • dà pái cháng lóng 大排长龙 • dà pái dàng 大排档 • dà pái dàng 大排檔 • dī wěi qì pái fàng 低尾气排放 • dī wěi qì pái fàng 低尾氣排放 • dīng gǔ niú pái 丁骨牛排 • fēi lì niú pái 菲力牛排 • gù zhàng pái chú 故障排除 • héng pái 横排 • hòu pái 后排 • hòu pái 後排 • jī pái 雞排 • jī pái 鸡排 • jiǎn pái 减排 • jiǎn pái 減排 • lì pái zhòng yì 力排众议 • lì pái zhòng yì 力排眾議 • mì pái 密排 • mō pái 摸排 • nán pái 男排 • niú pái 牛排 • niú pái cān tīng 牛排餐厅 • niú pái cān tīng 牛排餐廳 • niú pái guǎn 牛排館 • niú pái guǎn 牛排馆 • nǚ pái 女排 • pái bǎn 排版 • pái bǐ 排比 • pái biàn 排便 • pái chá 排查 • pái chá gù zhàng 排查故障 • pái chang 排场 • pái chang 排場 • pái chì 排斥 • pái chì 排翅 • pái chū 排出 • pái chú 排除 • pái cuò 排錯 • pái cuò 排错 • pái dǎng 排挡 • pái dǎng 排擋 • pái dǎng sù lǜ 排挡速率 • pái dǎng sù lǜ 排擋速率 • pái dàng 排档 • pái dàng 排檔 • pái dìng 排定 • pái dú 排毒 • pái duì 排队 • pái duì 排隊 • pái fàng 排放 • pái fēng kǒu 排風口 • pái fēng kǒu 排风口 • pái gǔ 排骨 • pái háng 排行 • pái háng bǎng 排行榜 • pái hóng 排洪 • pái huá 排华 • pái huá 排華 • pái Huá fǎ àn 排华法案 • pái Huá fǎ àn 排華法案 • pái jǐ 排挤 • pái jǐ 排擠 • pái jiǎn 排检 • pái jiǎn 排檢 • pái jiě 排解 • pái kè 排客 • pái kōng 排空 • pái lào 排涝 • pái lào 排澇 • pái léi 排雷 • pái liàn 排練 • pái liàn 排练 • pái liàng 排量 • pái liè 排列 • pái liè cì xù 排列次序 • pái lǜ 排律 • pái luǎn 排卵 • pái míng 排名 • pái míng bǎng 排名榜 • pái míng biǎo 排名表 • pái nàn jiě fēn 排难解纷 • pái nàn jiě fēn 排難解紛 • pái niào 排尿 • pái ǒu 排偶 • pái pào 排炮 • pái qǐ cháng duì 排起長隊 • pái qǐ cháng duì 排起长队 • pái qì 排气 • pái qì 排氣 • pái qì guǎn 排气管 • pái qì guǎn 排氣管 • pái qì kǒng 排气孔 • pái qì kǒng 排氣孔 • pái qiǎn 排遣 • pái qiāng 排枪 • pái qiāng 排槍 • pái qiú 排球 • pái rù 排入 • pái shān dǎo hǎi 排山倒海 • pái shè 排射 • pái shēng 排笙 • pái shuǐ 排水 • pái shuǐ gōu 排水沟 • pái shuǐ gōu 排水溝 • pái shuǐ guǎn 排水管 • pái shuǐ kǒng 排水孔 • pái shuǐ kǒu 排水口 • pái shuǐ liàng 排水量 • pái shuǐ qú 排水渠 • pái tā 排他 • pái tóu bīng 排头兵 • pái tóu bīng 排頭兵 • pái wài 排外 • pái wū 排屋 • pái wū 排污 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网 • pái wū guǎn 排污管 • pái wǔ 排舞 • pái xiāo 排箫 • pái xiāo 排簫 • pái xiāo 排萧 • pái xiāo 排蕭 • pái xiè 排泄 • pái xiè 排泻 • pái xiè 排瀉 • pái xiè wù 排泄物 • pái xiè wù 排泻物 • pái xiè wù 排瀉物 • pái xiè xì tǒng 排泄系统 • pái xiè xì tǒng 排洩系統 • pái xù 排序 • pái yǎn 排演 • pái yí 排遗 • pái yí 排遺 • pái yìn 排印 • pái yōu jiě nàn 排忧解难 • pái yōu jiě nàn 排憂解難 • pái yóu 排犹 • pái yóu 排猶 • pái yóu zhǔ yì 排犹主义 • pái yóu zhǔ yì 排猶主義 • pái zhǎng 排長 • pái zhǎng 排长 • pái zǒu 排走 • pū pái 鋪排 • pū pái 铺排 • shā lǎng niú pái 沙朗牛排 • shā tān pái qiú 沙滩排球 • shā tān pái qiú 沙灘排球 • shǒu pái 手排 • sù shǒu pái 速手排 • suō pái 縮排 • suō pái 缩排 • tàn jiǎn pái 碳减排 • tàn jiǎn pái 碳減排 • tōu pái 偷排 • yáng pái 羊排 • yī pái 一排 • yú pái 魚排 • yú pái 鱼排 • zhí pái 直排 • zhū pái 猪排 • zhū pái 豬排 • zhú pái 竹排 • zì pái 自排
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đẩy, gạt ra. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Bị (...) bài phiên tiểu thuyền, đảo tràng hạ thủy khứ” 被(...)排翻小船, 倒撞下水去 (Đệ lục thập nhị hồi) Bị đẩy lật chiếc thuyền nhỏ, té nhào xuống sông.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
2. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◇Lí Dục 李煜: “Vãng sự chỉ kham ai, đối cảnh nan bài” 往事只堪哀, 對景難排 (Lãng đào sa 浪淘沙) Chuyện cũ chỉ buồn đau, đối cảnh khó trừ hết.
3. (Động) Ruồng bỏ, bài xích. ◎Như: “để bài” 詆排 ruồng đuổi, “bài tễ” 排擠 đuổi cút đi.
4. (Động) Khơi, tháo, khai thông. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyết Nhữ, Hán, bài Hoài, Tứ” 決汝, 漢, 排淮, 泗 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Khơi các sông Nhữ, Hán, bời tháo sông Hoài, sông Tứ.
5. (Động) Xếp thành hàng.
6. (Động) Xếp đặt, thiết trí. ◎Như: “an bài” 安排 bày yên, sắp đặt đâu vào đấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thứ nhật đại bài diên hội, biến thỉnh công khanh” 次日大排筵會, 遍請公卿 (Đệ tam hồi) Hôm sau đặt tiệc yến lớn, mời tất cả các công khanh.
7. (Động) Tập diễn. ◎Như: “bài hí” 排戲 tập diễn trò.
8. (Danh) Hàng. ◎Như: “tiền bài” 前排 hàng trước, “tha cá tử cao, tổng thị tọa tại hậu bài” 他個子高, 總是坐在後排 những ai cao đều ngồi ở hàng sau.
9. (Danh) Lượng từ: dãy, hàng, rặng, loạt. ◎Như: “trạm thành nhất bài” 站成一排 đứng thành một hàng, “cửu bài tọa vị” 九排座位 chín dãy chỗ ngồi.
10. (Danh) Đơn vị bộ binh: bốn “ban” 班 là một “bài” 排, bốn “bài” 排 là một “liên” 連.
11. (Danh) Bè. ◎Như: “trúc bài” 竹排 bè tre, “mộc bài” 木排 bè gỗ.
12. (Danh) “Bài tử xa” 排子車 xe ba gác.
Từ điển Thiều Chửu
① Bời ra, gạt ra.
② Ðuổi, loại đi, như để bài 詆排 ruồng đuổi, bài tễ 排擠 đuổi cút đi, v.v.
③ Bày xếp, như an bài 安排 bày yên (xắp đặt đâu vào đấy). Một hàng gọi là nhất bài 一排.
④ Phép nhà binh về bộ binh, pháo binh, công binh, truy trọng binh, thì ba bằng là một bài, quân kị thì hai bằng là một bài.
② Ðuổi, loại đi, như để bài 詆排 ruồng đuổi, bài tễ 排擠 đuổi cút đi, v.v.
③ Bày xếp, như an bài 安排 bày yên (xắp đặt đâu vào đấy). Một hàng gọi là nhất bài 一排.
④ Phép nhà binh về bộ binh, pháo binh, công binh, truy trọng binh, thì ba bằng là một bài, quân kị thì hai bằng là một bài.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xếp, sắp: 把椅子排成兩行 Xếp ghế thành hai hàng;
② Hàng: 前排 Hàng trước; 後排 Hàng sau;
③ Trung đội: 火 力排 Trung đội hoả lực;
④ Dãy, rặng, tràng, loạt: 一排排的竹子 Những rặng tre; 一排房子 Một dãy nhà; 一排槍聲 Tiếng súng nổ hàng loạt, loạt súng;
⑤ Tập diễn: 新排的戲 Vở kịch mới tập diễn;
⑥ Bè: 木排 Bè gỗ;
⑦ Bỏ đi, tháo đi, bài trừ, bài xích, bài bỏ, chèn lấn, chèn: 把水排到河裡 Tháo nước ra sông;
⑧ Bánh nướng nhân mứt, bánh kem: 蘋果排 Bánh nướng nhân mứt táo. Xem 排 [păi].
② Hàng: 前排 Hàng trước; 後排 Hàng sau;
③ Trung đội: 火 力排 Trung đội hoả lực;
④ Dãy, rặng, tràng, loạt: 一排排的竹子 Những rặng tre; 一排房子 Một dãy nhà; 一排槍聲 Tiếng súng nổ hàng loạt, loạt súng;
⑤ Tập diễn: 新排的戲 Vở kịch mới tập diễn;
⑥ Bè: 木排 Bè gỗ;
⑦ Bỏ đi, tháo đi, bài trừ, bài xích, bài bỏ, chèn lấn, chèn: 把水排到河裡 Tháo nước ra sông;
⑧ Bánh nướng nhân mứt, bánh kem: 蘋果排 Bánh nướng nhân mứt táo. Xem 排 [păi].
Từ điển Trần Văn Chánh
【排子車】bài tử xa [păiziche] Xe ba gác. Xem 排 [pái].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chê bai — Bày ra. Sắp xếp — Tên một đơn vị nhỏ trong quân đội Trung Hoa.
Từ ghép 2