Có 1 kết quả:

pái ǒu ㄆㄞˊ ㄛㄨˇ

1/1

pái ǒu ㄆㄞˊ ㄛㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

parallel and antithesis (paired sentences as rhetoric device)

Bình luận 0