Có 1 kết quả:

pái chū ㄆㄞˊ ㄔㄨ

1/1

pái chū ㄆㄞˊ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đuổi ra, đuổi đi, thải hồi

Từ điển Trung-Anh

to discharge