Có 1 kết quả:

pái liè ㄆㄞˊ ㄌㄧㄝˋ

1/1

pái liè ㄆㄞˊ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xếp đặt, sắp xếp, bày ra thành hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange in order
(2) (math.) permutation