Có 1 kết quả:
pái liè ㄆㄞˊ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xếp đặt, sắp xếp, bày ra thành hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange in order
(2) (math.) permutation
(2) (math.) permutation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0