Có 1 kết quả:

pái luǎn ㄆㄞˊ ㄌㄨㄢˇ

1/1

pái luǎn ㄆㄞˊ ㄌㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to ovulate