Có 1 kết quả:

pái míng bǎng ㄆㄞˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ranking
(2) ordered list
(3) top 20
(4) roll of honor
(5) to come nth out of 100