Có 1 kết quả:

pái shān dǎo hǎi ㄆㄞˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to topple the mountains and overturn the seas (idiom); earth-shattering
(2) fig. gigantic
(3) of spectacular significance

Bình luận 0