Có 1 kết quả:

pái chì ㄆㄞˊ ㄔˋ

1/1

pái chì ㄆㄞˊ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bài xích, loại bỏ, loại trừ
2. đẩy nhau
3. loại trừ nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to reject
(2) to exclude
(3) to eliminate
(4) to remove
(5) to repel