Có 1 kết quả:

pái chá ㄆㄞˊ ㄔㄚˊ

1/1

pái chá ㄆㄞˊ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect
(2) to run through a checklist
(3) to take stock
(4) to audit