Có 1 kết quả:

pái chá gù zhàng ㄆㄞˊ ㄔㄚˊ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to troubleshoot
(2) to check components individually for problems
(3) troubleshooting

Bình luận 0