Có 1 kết quả:
pái xiè xì tǒng ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
pái xiè xì tǒng ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drainage system
(2) excretory system
(2) excretory system
Bình luận 0
pái xiè xì tǒng ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0