Có 1 kết quả:
pái Huá fǎ àn ㄆㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
pái Huá fǎ àn ㄆㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese Exclusion Act, a US law restricting Chinese immigration from 1882-1943
Bình luận 0
pái Huá fǎ àn ㄆㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄈㄚˇ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0