Có 1 kết quả:
pái háng ㄆㄞˊ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xếp hàng theo tuổi (giữa anh chị em)
Từ điển Trung-Anh
(1) to rank
(2) ranking
(3) seniority (among siblings)
(2) ranking
(3) seniority (among siblings)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh