Có 1 kết quả:

pái háng ㄆㄞˊ ㄏㄤˊ

1/1

pái háng ㄆㄞˊ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xếp hàng theo tuổi (giữa anh chị em)

Từ điển Trung-Anh

(1) to rank
(2) ranking
(3) seniority (among siblings)