Có 1 kết quả:

pái jiě ㄆㄞˊ ㄐㄧㄝˇ

1/1

pái jiě ㄆㄞˊ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mediate
(2) to reconcile
(3) to make peace
(4) to intervene

Bình luận 0