Có 1 kết quả:

pái qǐ cháng duì ㄆㄞˊ ㄑㄧˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to form a long line (i.e. of people waiting)

Bình luận 0