Có 1 kết quả:
pái liàng ㄆㄞˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discharge volume
(2) engine capacity
(3) engine displacement (volume of air fuel mixture drawn in during one cycle)
(2) engine capacity
(3) engine displacement (volume of air fuel mixture drawn in during one cycle)
Bình luận 0