Có 1 kết quả:
pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences
Bình luận 0
pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0