Có 1 kết quả:

pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences

Bình luận 0