Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
Âm Quan thoại: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿱臤手
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SEQ (尸水手)
Unicode: U+6394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿱臤手
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SEQ (尸水手)
Unicode: U+6394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khan, kiên
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể