Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: QMLM (手一中一)
Unicode: U+6397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á, nhã
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3, ngaa6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ép nài

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Ép nài để cho, nài cho (hoặc bán);
② (văn) Ép.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Huy động;
② Múc, lấy;
③ Đẩy ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho ép. Cho người ta và buộc người ta phải nhận.

Từ điển Trung-Anh

(1) attach
(2) brandish
(3) hold