Có 1 kết quả:
yà ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ép nài
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Ép nài để cho, nài cho (hoặc bán);
② (văn) Ép.
② (văn) Ép.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Huy động;
② Múc, lấy;
③ Đẩy ra.
② Múc, lấy;
③ Đẩy ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho ép. Cho người ta và buộc người ta phải nhận.
Từ điển Trung-Anh
(1) attach
(2) brandish
(3) hold
(2) brandish
(3) hold