Có 1 kết quả:

guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: QGGY (手土土卜)
Unicode: U+639B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

guà ㄍㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

treo lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Treo, móc. ◎Như: “quải phàm” 掛帆 treo buồm, “tường thượng quải liễu nhất bức thủy mặc họa” 牆上掛了一幅水墨畫 trên tường treo một bức tranh thủy mặc, “quải dương đầu, mại cẩu nhục” 掛羊頭, 賣狗肉 treo đầu cừu, bán thịt chó. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Cảnh Hưng do quải cựu thì chung” 景興猶掛舊時鍾 (Vọng Thiên Thai tự 望天台寺) Chuông thời Lê Cảnh Hưng xưa còn treo (ở đó).
2. (Động) Nhớ, nghĩ. ◎Như: “quải niệm” 掛念 lòng thắc mắc, nhớ nhung. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tả phu chân như thử quải tâm” 姐夫真如此掛心 (Đệ nhị hồi) Anh rể ta vẫn nhớ tới việc đó.
3. (Động) Đội, đeo. ◎Như: “quải hiếu” 掛孝 để tang, “thân quải lục bào” 身掛綠袍 mình mặc áo bào xanh.
4. (Động) Ghi, vào sổ. ◎Như: “quải hiệu” 掛號 ghi tên, “quải thất” 掛失 báo mất.
5. (Động) Đặt máy điện thoại xuống (cắt đứt đường dây, không nói chuyện nữa). ◎Như: “tha nhất khí chi hạ quải liễu điện thoại, nhượng đối phương một hữu giải thích đích cơ hội” 她一氣之下掛了電話, 讓對方沒有解釋的機會 bà ta tức giận cúp điện thoại, không để cho bên kia có cơ hội giải thích gì cả.
6. (Động) Bắt điện thoại, gọi điện thoại. ◎Như: “thỉnh kí đắc quải điện thoại hồi gia” 請記得掛電話回家 xin nhớ gọi điện thoại về nhà.
7. (Động) Chết.
8. (Danh) Lượng từ: chuỗi, đoàn. ◎Như: “nhất quải châu tử” 一掛珠子 một chuỗi hạt ngọc.
9. § Cũng viết là 挂.

Từ điển Thiều Chửu

① Treo, như treo phàm 掛帆 treo buồm, quải niệm 掛念 lòng thắc mắc, quải hiệu 掛號 thơ bảo đảm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Treo, quặc: 掛衣 服 Treo áo; 掛在半空 Treo lủng lẳng;
② Nhớ;
③ Ghi tên, vào sổ;
④ (loại) Chuỗi, đoàn: 一掛珠子 Một chuỗi hạt ngọc; 一掛車 Một đoàn xe.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Treo lên — Ghi chép — Đeo bên mình.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang or suspend (from a hook etc)
(2) to hang up (the phone)
(3) (of a line) to be dead
(4) to be worried or concerned
(5) to make a phone call (dialect)
(6) to register or record
(7) classifier for sets or clusters of objects
(8) (slang) to kill
(9) to die
(10) to be finished
(11) to fail (an exam)

Từ ghép 79

bì guà 壁掛bù zú guà chǐ 不足掛齒chuí guà 垂掛dào guà 倒掛diào guà 吊掛fēn shù guà shuài 分數掛帥guà ài 掛礙guà cǎi 掛彩guà chǐ 掛齒guà dā 掛搭guà dā 掛褡guà dān 掛單guà dǎng 掛擋guà duàn 掛斷guà gōu 掛鉤guà gōur 掛鉤兒guà guǒ 掛果guà hǎo 掛好guà hào 掛號guà hào xìn 掛號信guà hào zhèng 掛號證guà huā 掛花guà huái 掛懷guà jī 掛機guà kào 掛靠guà kē 掛科guà kōng dǎng 掛空擋guà lán 掛蘭guà lì 掛曆guà lián 掛鐮guà lǜ 掛慮guà mǎ 掛馬guà miàn 掛麵guà niàn 掛念guà pái 掛牌guà qí 掛旗guà shī 掛失guà shuài 掛帥guà shuǐ 掛水guà suǒ 掛鎖guà tǎn 掛毯guà tú 掛圖guà xiàn 掛線guà xīn 掛心guà yáng tóu mài gǒu ròu 掛羊頭賣狗肉guà yī lòu wàn 掛一漏萬guà zài zuǐ biān 掛在嘴邊guà zai zuǐ shang 掛在嘴上guà zhí 掛職guà zhōng 掛鐘guà zhóu 掛軸guà zhù 掛住guà zhuì hé 掛墜盒hē guà 喝掛huó dòng guà tú 活動掛圖jīn qián guà shuài 金錢掛帥kāi guà 開掛kāi wài guà 開外掛niú jiǎo guà shū 牛角掛書pèi jiàn guà gōu 配件掛勾pī guà 披掛pī guà quán 劈掛拳qiān cháng guà dù 牽腸掛肚qiān guà 牽掛qiān xīn guà cháng 牽心掛腸shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起shù guà 樹掛tóng yī guà 同一掛tuō guà 拖掛wài guà 外掛wài guà chéng shì 外掛程式wú qiān wú guà 無牽無掛xuán guà 懸掛xuán guà shì huá xiáng 懸掛式滑翔xuán guà shì huá xiáng jī 懸掛式滑翔機yī sī bù guà 一絲不掛zhāng guà 張掛zhēng qì guà tàng jī 蒸汽掛燙機zì dòng guà dǎng 自動掛擋