Có 1 kết quả:
guà yī lòu wàn ㄍㄨㄚˋ ㄧ ㄌㄡˋ ㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mention some but omit many others (idiom)
(2) to leave out much more than one includes
(2) to leave out much more than one includes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0