Có 1 kết quả:

guà huái ㄍㄨㄚˋ ㄏㄨㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) concerned
(2) troubled
(3) having sth on one's mind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0