Có 1 kết quả:

guà kōng dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 放空擋|放空挡[fang4 kong1 dang3]

Bình luận 0