Có 1 kết quả:

guà yáng tóu mài gǒu ròu ㄍㄨㄚˋ ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄇㄞˋ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang a sheep's head while selling dog meat (idiom)
(2) fig. to cheat
(3) dishonest advertising
(4) wicked deeds carried out under banner of virtue

Bình luận 0