Có 1 kết quả:
guà gōu ㄍㄨㄚˋ ㄍㄡ
phồn thể
Từ điển phổ thông
móc vào nhau, kết vào nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) hook (on which to hang sth)
(2) to couple
(3) to link together
(4) to establish contact with
(5) hook
(6) coupling links (e.g. between two railway coaches)
(2) to couple
(3) to link together
(4) to establish contact with
(5) hook
(6) coupling links (e.g. between two railway coaches)
Bình luận 0