Có 1 kết quả:

guà gōu ㄍㄨㄚˋ ㄍㄡ

1/1

Từ điển phổ thông

móc vào nhau, kết vào nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) hook (on which to hang sth)
(2) to couple
(3) to link together
(4) to establish contact with
(5) hook
(6) coupling links (e.g. between two railway coaches)