Có 1 kết quả:
lüè guò ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
di cư, di chuyển, dời đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to flit across
(2) to sweep past
(3) to glance (strike at an angle)
(2) to sweep past
(3) to glance (strike at an angle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0