Có 1 kết quả:

cǎi qǔ xíng dòng ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to take action
(2) to adopt policies
(3) to move on some issue

Bình luận 0