Có 1 kết quả:

cǎi yóu ㄘㄞˇ ㄧㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

lấy dầu, chiết xuất dầu

Từ điển Trung-Anh

(1) oil extraction
(2) oil recovery

Bình luận 0