Có 1 kết quả:

cǎi kuàng ㄘㄞˇ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khai khoáng, khai mỏ, đào mỏ

Từ điển Trung-Anh

mining

Bình luận 0