Có 1 kết quả:

tàn jǐng ㄊㄢˋ ㄐㄧㄥˇ

1/1

tàn jǐng ㄊㄢˋ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) test pit
(2) exploratory shaft
(3) test well (mineralogy)