Có 1 kết quả:

tàn kǒu qì ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(3) also written 探口風|探口风[tan4 kou3 feng1]

Bình luận 0