Có 1 kết quả:
tàn kǒu qì ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(3) also written 探口風|探口风[tan4 kou3 feng1]
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(3) also written 探口風|探口风[tan4 kou3 feng1]
Bình luận 0