Có 1 kết quả:
tàn kǒu fēng ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0