Có 1 kết quả:

tàn tóu tàn nǎor ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]

Bình luận 0