Có 1 kết quả:

tàn zi ㄊㄢˋ

1/1

tàn zi ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intelligence gatherer
(2) spy
(3) detective
(4) scout
(5) sound (medical instrument)
(6) long and narrow probing and sampling utensil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0