Có 1 kết quả:
tàn zi ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligence gatherer
(2) spy
(3) detective
(4) scout
(5) sound (medical instrument)
(6) long and narrow probing and sampling utensil
(2) spy
(3) detective
(4) scout
(5) sound (medical instrument)
(6) long and narrow probing and sampling utensil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0